Volume Profile là một công cụ hỗ trợ giao dịch được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Nó cho phép nhà đầu tư xác định các tín hiệu giao dịch và xu hướng thị trường để phát triển một chiến lược hiệu quả. Vậy Volume Profile là gì? Cách sử dụng Volume Profile? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Volume Profile là gì?
Volume Profile là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để xác định hoạt động giao dịch của các nhà đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định ở các mức giá khác nhau.
Nói một cách đơn giản, nhà đầu tư có thể sử dụng Volume Profile để xác định khối lượng giao dịch nhằm phân tích và ra quyết định tốt hơn. Đồng thời, tìm kiếm các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trên biểu đồ giá.
Đặc điểm cấu tạo của Volume Profile
Volume Profile được cấu thành từ 2 điểm sau:
Điểm kiểm soát – Point of Control
Giá có tính thanh khoản cao nhất trong vùng giá trị được gọi là điểm kiểm soát
Điểm phân phối chuẩn và phân phối đôi
- Phân phối chuẩn: Cấu hình âm lượng có hình chuông, với vùng giá trị lớn hơn ở giữa và nhỏ dần sang hai bên.
- Phân phối đôi: Mô hình biên dạng âm lượng với các vùng trên và dưới phình ra (Double Distribution). Phân phối đôi sẽ có hai vùng giá trị, vùng lớn hơn có POC.
- Vùng thanh khoản thấp (Low Volume Node): LVN là vùng nằm giữa hai dải giá trị. Khi giá LVN tăng trở lại sau khi tăng hoặc giảm đáng kể, đó là vùng mua tốt.
Trong sơ đồ trên, giá sẽ quay trở lại gần LVN hoặc vào LVN và sau đó tăng trở lại sau khi đi qua LVN. Nhà đầu tư sẽ xác định được khu vực mua tốt nhất khi dùng Volume Profile để tìm ra vùng LVN.
Các loại hồ sơ khối lượng (Volume Profile)
Volume Profile chia thành 2 loại chính sau:
Volume Profile cố định
Công cụ này nổi bật với khả năng tạo Volume Profile thủ công, hỗ trợ xác định mức giá giao dịch quan trọng. Điều này hữu ích để phân tích xu hướng (Follow trend) và phạm vi giao dịch (Trading range). Người dùng có thể điều chỉnh phạm vi thời gian và mức giá để xác định giá trị tiềm năng, vùng hỗ trợ và vùng kháng cự.
Volume Profile theo phiên
Đây là Daily Volume Profile, công cụ quan trọng giúp trader xác định các vùng giao dịch chính trong ngày. Nó hiển thị khối lượng từ đầu phiên cho đến khi kết thúc, được cập nhật liên tục để phản ánh những thay đổi trên thị trường. Điều này cho phép các day traders theo dõi các vùng giá chính cũng như các mức hỗ trợ và kháng cự.
Để tạo ra các chiến lược hiệu quả, tối đa hóa điểm vào và kiểm soát rủi ro, họ thường tích hợp dữ liệu từ cả phiên hiện tại và phiên trước.
Bạn nên tìm kiếm các chỉ báo đảo chiều ngắn hạn như Pinbar, mô hình hai đáy, ba đáy hoặc mẹ bồng con nếu đang có xu hướng tăng nhưng giá đã chững lại. Bằng cách cung cấp các cơ hội vào lệnh an toàn và hiệu quả, các tín hiệu này giúp xác nhận xu hướng đang tiếp tục.
VPOC (Volume Point of Control) là điểm quan trọng nhất trong Volume Profile, biểu thị mức giá có khối lượng giao dịch cao nhất. Các nhà giao dịch nên theo dõi VPOC để xác định các vùng giá chính và tìm ra cơ hội giao dịch tốt nhất.
Thành phần chính của Volume Profile
Volume Profile bao gồm các thành phần chính sau:
Vùng giao dịch (Trading Zones)
Trong giao dịch phái sinh trong ngày, các vùng giao dịch – các vùng nhỏ trên biểu đồ thường được sử dụng. Các vùng này được sử dụng để tận dụng các biến động giá nhỏ. Mặc dù lợi nhuận ít nhưng có thể tạo ra giá trị lớn trong thời gian ngắn thông qua các giao dịch nhanh.
Đối với các nhà đầu tư, các khu vực giao dịch rất quan trọng đối với các hoạt động chiến lược của họ. Để tìm ra sự khác biệt và lợi ích, giao dịch phải được thực hiện trong thực tế.
Vùng giá trị (Value Area)
Các thanh ngang dài trên biểu đồ chỉ ra khu vực có khối lượng giao dịch tập trung cao nhất. Để giúp các trader xác định các khu vực giá trị quan trọng và đưa ra quyết định giao dịch chính xác, độ dài của các thanh này thể hiện số lượng giao dịch ở mỗi mức giá.
- Vùng giá trị được xác định bởi vùng giá trị thấp (VAL) và vùng giá trị cao (VAH), chiếm 68,2% tổng khối lượng của Volume Profile. Đây là vùng quan trọng mà thị trường chấp nhận giá và là nơi diễn ra nhiều hoạt động giao dịch nhất.
- 31,8% còn lại bao gồm khối lượng bên ngoài vùng giá trị. Vì đây là vùng ít giao dịch nhất từ trước đến nay nên được coi là vùng từ chối.
- Vì một số phản ứng giá thường diễn ra ở vùng giá trị VAH và VAL nên mức cao và mức thấp của chúng thường đóng vai trò là vùng hỗ trợ và kháng cự.
Vùng thanh khoản
Các nhà đầu tư được hưởng lợi từ Volume Profile vì khả năng biểu diễn tính thanh khoản của nó. Mức độ thanh khoản có thể được tính đến khi lựa chọn các cơ hội giao dịch. Hiệu quả thanh khoản là rất quan trọng, đặc biệt là khi cố gắng kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá.
- Low Volume Node (LVN): LVN là một vùng có khối lượng giao dịch nhỏ thường xuất hiện ở các điểm giá mà thị trường không quan tâm. Các vùng thanh khoản thấp này cung cấp mức kháng cự hoặc hỗ trợ tạm thời. Vì có ít sự phản đối ở các vùng này nên giá thường di chuyển nhanh qua LVN.
- High Volume Node (HVN): Thị trường rất quan tâm đến HVN (High Volume Node), đây là khu vực có khối lượng giao dịch cao. Thị trường đã tích lũy hoặc phân phối một lượng lớn khối lượng trong phạm vi giá này, khiến HVN trở thành vùng kháng cự mạnh. Trong các giao dịch, các vùng này thường đóng vai trò là vùng kháng cự hoặc hỗ trợ.
Điểm cực trị (Extremes)
Điểm này thường được nhìn thấy trong thời gian khối lượng giao dịch cực cao hoặc cực thấp. Các khu vực có khối lượng giao dịch cao hoặc thấp có thể biểu hiện các điểm cực trị.
Hai mức quan trọng trong Volume Profile giúp các nhà giao dịch xác định phạm vi giao dịch quan trọng là VAH (vùng giá trị cao) và VAL (vùng giá trị thấp). Các cơ hội vào lệnh tiềm năng có thể phát sinh nếu giá vượt ra khỏi các mức này, điều này có thể chỉ ra sự thay đổi trên thị trường hoặc sự mất cân bằng giữa cung và cầu.
- Auction Completed: Thị trường không quan tâm đến mức giá này và giao dịch bị từ chối khi giá thoát khỏi vùng giá trị nhưng khối lượng thấp. Điều này có thể chỉ ra sự đảo ngược hoặc giá có thể quay trở lại vùng giá trị để tìm kiếm thanh khoản trước khi tiếp tục xu hướng.
- Uncompleted Auction: Sự quan tâm mạnh mẽ của thị trường ở mức giá đó thường được chỉ ra bởi vùng khối lượng cao ở cuối hồ sơ khối lượng. Giá có thể duy trì xu hướng hiện tại nếu khối lượng tiếp tục tăng. Mặt khác, sự sụt giảm về khối lượng có thể chỉ ra sự kết thúc của phiên đấu giá và khả năng đảo ngược cao.
4 mô hình cơ bản của Volume Profile
Volume Profile có 4 dạng cấu trúc chính trên thị trường. Mỗi dạng sẽ có đặc điểm như sau:
D-shape Volume Profile
Theo cấu trúc khối D, khu vực trung tâm có khối lượng giao dịch cao nhất. Điều này thể hiện sự thỏa thuận công bằng cho cả người mua và người bán. Giá trong khu vực này có khối lượng cao nhất và còn được gọi là điểm kiểm soát.
D-shape Volume Profile đại diện cho một thị trường không tập trung hoặc hỗn loạn. Đồng thời, nó cho thấy một giai đoạn hợp nhất trước khi đột phá trong đó các tổ chức lớn tích lũy vị thế của họ.
P-shape Volume Profile
Mô hình chữ P thường xuất hiện khi giá tăng hoặc hỗ trợ được thiết lập xung quanh một điểm kiểm soát mới. Phần thân dưới của mô hình mô tả xu hướng thị trường có khối lượng giao dịch thấp, trong khi phần thân trên lớn hơn mô tả mức giá hợp lý giữa người mua và người bán. Điều này thúc đẩy hoạt động giao dịch và báo hiệu một xu hướng tăng.
Thông thường, các nhà đầu tư mong đợi nhìn thấy cấu trúc P gần đỉnh hoặc sau khi giá di chuyển. Nếu nó xảy ra gần đỉnh, giá sẽ cần phải củng cố trước khi tiếp tục xu hướng tăng của nó. Trường hợp, giá gần đáy cho thấy sự điều chỉnh ngắn hạn hoặc thậm chí là tín hiệu đảo chiều, có thể được sử dụng để đẩy thị trường lên cao hơn.
b-shape Volume Profile
Hình chữ b là hình nghịch đảo của hình chữ P. Volume Profile có hình chữ b thể hiện khoảng thời gian bán tháo trước khi thị trường ổn định ở một mức giá mới.
Chữ P trong xu hướng tăng là không phổ biến, nhưng chữ b trong xu hướng giảm là phổ biến và thường biểu thị giai đoạn củng cố trước khi xu hướng tiếp tục. Nếu Volume Profile
chữ b xuất hiện trong một xu hướng tăng, nó cho thấy xu hướng đảo ngược.
B-shape Volume Profile
Trong một thời gian ngắn, cấu trúc chữ B xuất hiện có hai cạnh, mỗi cạnh có hình giống chữ D. Nhà đầu tư có thể tách cấu trúc của chữ B thành chữ D để phân tích.
Hơn nữa, cấu trúc B được phân biệt bằng việc phát hiện ra các điểm lớn tại hai điểm khác biệt trong một phạm vi. Điều này hạn chế khả năng phục hồi của giá trong phạm vi này.
Nếu Volume Profile chữ B xuất hiện sau một xu hướng dài sẽ cung cấp một xu hướng giảm trước khi tiếp tục. Đây là lý do tại sao các nhà đầu tư cần phải xác định các điểm có khối lượng lớn để cung cấp mức hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh.
Chiến lược giao dịch hiệu quả với Volume Profile
Tín hiệu mua
- Các nhà đầu tư có thể nhận ra một xu hướng tăng dài hạn hoặc đợi các đợt thoái lui trước khi xu hướng tiếp tục. Hơn nữa, các nhà giao dịch có thể sử dụng động lượng để đẩy giá cao hơn sau một thời gian hợp nhất.
- Sau đó, trader sẽ tìm kiếm các điểm phá vỡ phạm vi và kiểm tra lại điểm kiểm soát. Điểm kiểm soát đóng vai trò hỗ trợ đặt lệnh.
Tín hiệu bán
Đối với tín hiệu bán, nhà đầu tư cũng thực hiện tương tự như tín hiệu mua. Chẳng hạn như giá bật trở lại phản ứng với điểm kiểm soát dưới dạng mức kháng cự.
Như vậy, Volume Profile cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư có thể kết hợp với các chỉ báo khác để xây dựng chiến lược giao dịch và xác định các mức hỗ trợ, kháng cự tiềm năng của thị trường. Santygia.com chúc trader thành công.